Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
elusive
/i'lu:siv/
US
UK
Tính từ
khó nắm bắt
the
most
elusive
criminal
tên tội phạm khó nắm bắt nhất
khó nhớ, khó hiểu
an
elusive
word
một từ khó hiểu
* Các từ tương tự:
elusively
,
elusiveness