Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Easter
/'i:stə[r]/
US
UK
Danh từ
lễ Phục sinh
Easter
Sunday
Chủ nhật lễ Phục sinh
the
Easter
holidays
kỳ nghỉ lễ Phục sinh
* Các từ tương tự:
Easter egg
,
easterly
,
eastern
,
Eastern Bloc
,
easterner
,
easternmost
,
easternness
,
easterntide