Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dynamism
/ˈdaɪnəˌmɪzəm/
US
UK
noun
[noncount] somewhat formal :energy and a strong desire to make something happen
He
has
the
dynamism
of
a
natural
leader
.