Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
drove
/drəʊv/
US
UK
Động từ
quá khứ đơn của drive
xem
drive
Danh từ
đàn gia súc (đang được lùa đi)
(thường số nhiều) (nghĩa bóng) đoàn người; đống hàng
droves
of
sightseers
đoàn tham quan
letters
of
protest
arrived
in
droves
thư phản đối đến hàng đống
* Các từ tương tự:
drover