Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dressmaker
US
UK
noun
She's at the dressmaker's having a ball gown fitted
seamstress
tailor
couturier
or
couturi
Š
re
modiste