Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
drainage
/'dreinidʒ/
US
UK
Danh từ
sự tháo nước, sự tiêu nước
hệ thống mương máng cống rãnh
nước thóat đi, nước tiêu (qua hệ thống mương máng cống rãnh)
* Các từ tương tự:
drainage-area
,
drainage-basin
,
drainage-tube