Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
domiciled
US
UK
adjective
not used before a noun
law :living or established in a particular place
The
defendant
/
corporation
is
domiciled
in
Texas
.
students
domiciled
outside
the
state