Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
divvy
/ˈdɪvi/
US
UK
verb
-vies; -vied; -vying
divvy up
[phrasal verb]
divvy (something) up or divvy up (something) informal :to divide or share (something)
We
divvied
up
the
money
.