Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
division
/di'viʒn/
US
UK
Danh từ
sự chia; phép chia
phần chia ra, bộ phận, đoạn, nhóm
đường phân chia, ranh giới, vách ngăn
sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở nghị viện)
sự chia rẽ, sự phân tranh
(quân sự) sư đoàn
* Các từ tương tự:
division lobby
,
division of labour
,
division sign
,
division-bell
,
divisional