Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
divergent
US
UK
adjective
There are divergent theories about the origin of the universe
differing
different
dissimilar
disparate
variant
separate
diverging
disagreeing
conflicting
discrepant