Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
distracting
/di'stræktiη/
US
UK
Tính từ
gây sao lãng, gây lơ đãng
a
very
distracting
noise
tiếng ồn gây xao lãng
* Các từ tương tự:
distractingly