Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dissolution
/,disə'lu:∫n/
US
UK
Danh từ
sự hủy, sự giải tán
the
dissolution
of
a
marriage
sự hủy một cuộc hôn nhân
the
dissolution
of
Parliament
sự giải tán nghị viện
sự tan rã
the
dissolution
of
the
Roman
Empire
sự tan rã đế quốc La Mã