Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
dissimulation
US
UK
noun
There can be no dissimulation between honest people
deception
misrepresentation
dissembling
deceit
deception
hypocrisy
sham
pretence
duplicity
double-dealing