Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disrespect
US
UK
noun
I meant no disrespect by keeping my hat on, ma'am
rudeness
impoliteness
discourtesy
incivility
unmannerliness
irreverence
impudence
impertinence
insolence
indecorum
Colloq
cheek
* Các từ tương tự:
disrespectful