Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disparaging
/di'spæridʒiη/
US
UK
Tính từ
gièm pha, chê bai
disparaging
comments
những lời bình luận gièm pha
* Các từ tương tự:
disparagingly