Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disordered
/dis'ɔ:dəd/
US
UK
Tính từ
lộn xộn, rối tung, mất trật tự
a
disordered
imagination
trí tưởng tưởng lộn xộn