Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disinterested
/,dis'intrəstid/
US
UK
Tính từ
vô tư; không vụ lợi
my
advice
is
quite
disinterested
lời khuyên của tôi là hoàn toàn vô tư
a
disinterested
act
of
kindness
* Các từ tương tự:
disinterestedly
,
disinterestedness