Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
disgraceful
/dis'greisfl/
US
UK
Tính từ
nhục nhã, nhơ nhuốc; tệ hại
this
cheating
is
disgraceful
trò lừa gạt đó thật nhục nhã
the
bus
is
late
again
,
it's
absolutely
disgraceful
xe buýt lại trễ nữa, thật là tệ quá
* Các từ tương tự:
disgracefully
,
disgracefulness