Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disarming
/,dis'ɑ:miη/
US
UK
Tính từ
làm hết giận; làm tiêu tan sự nghi ngờ
her
disarming
smile
nụ cười làm hết giận của nàng
* Các từ tương tự:
disarmingly