Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
diagrammatic
/,daiəgrə'mætik/
US
UK
Tính từ
[thuộc] biểu đồ; bằng biểu đồ
a
diagrammatic
representation
of
a
molecule
mô hình trình bày cấu trúc một nguyên tử bằng biểu đồ
* Các từ tương tự:
diagrammatical
,
diagrammatically