Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
devout
/di'vaʊt/
US
UK
Tính từ
mộ đạo, sùng đạo
chân thành; nhiệt tình
a
devout
hope
một hy vọng chân thành
* Các từ tương tự:
devoutly
,
devoutness