Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
desecrate
/'desikreit/
US
UK
Động từ
mạo phạm (thánh vật)
desecrate
a
monument
mạo phạm một tượng đài kỷ niệm
* Các từ tương tự:
desecrater