Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
deprecate
/'deprəkeit/
US
UK
Động từ
phản đối; không tán thành
deprecate
war
phản đối chiến tranh
lúng túng; phật ý (trược những lời nịnh nọt…)
deprecate
somebody's
compliments
bối rối trước lời khen của ai