Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
demonstrative
/di'mɒnstrətiv/
US
UK
Tính từ
hay biểu lộ cảm xúc
(ngôn ngữ học) chỉ định
demonstrability
pronoun
đại từ chỉ định
* Các từ tương tự:
demonstratively
,
demonstrativeness