Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
demented
/di'mentid/
US
UK
Tính từ
điên
a
demented
guy
một gã điên
(nghĩa bóng) phát cuồng lên
when
her
child
was
two
hours
late
,
she
become
quite
demented
khi con bà ta về trễ hai tiếng đồng hồ, bà ta phát cuồng cả lên
* Các từ tương tự:
dementedly
,
dementedness