Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
demanding
/di'mɑ:ndiη/
/di'mændiη/
US
UK
Tính từ
đòi hỏi cao
a
demanding
job
một công việc đòi hỏi cao
a
demanding
boss
một ông chủ đòi hỏi cao
children
are
so
demanding:
they
need
constant
attention
trẻ em đòi hỏi cao, chúng phải được thường xuyên chú ý chăm sóc
* Các từ tương tự:
demandingly