Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
delta
/'deltə/
US
UK
Danh từ
đenta (con chữ thứ tư trong bảng chữ cái Hy Lạp)
châu thổ
the
Nile
Delta
châu thổ sông Nile
* Các từ tương tự:
delta connection
,
delta modulation
,
delta wing aircraft
,
deltaic