Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
defecate
/ˈdɛfɪˌkeɪt/
US
UK
verb
-cates; -cated; -cating
[no obj] formal :to pass solid waste from the body