Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
decree
/di:'kri:/
US
UK
Danh từ
sắc lệnh; chiếu chỉ (của vua)
issue
a
decree
ban hành một sắc lệnh
bản án (của một số tòa án)
Động từ
(decreed)
ra sắc lệnh; xuống chiếu (vua)
the
governor
decreed
a
day
of
mourning
thống đốc đã ra sắc lệnh để tang một ngày
* Các từ tương tự:
decree absolute
,
decree nisi
,
decreeable
,
decreer