Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
decay
/di'kei/
US
UK
Động từ
[làm cho] rữa; làm cho sâu (răng), làm cho mục (gỗ)
decaying
teeth
răng sâu
sugar
decays
your
teeth
đường làm sâu răng anh
suy tàn, sa sút
a
decaying
culture
một nền văn hóa suy tàn
Danh từ
sự rữa, sự mục, sự bị sâu
tooth
decay
sự sâu răng
sự suy tàn, sự sa sút
the
empire
is
in
decay
đế quốc đang suy tàn
* Các từ tương tự:
decay coefficient
,
decay constant
,
decay curve
,
decay time
,
decayer