Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
debug
/di:'bʌg/
US
UK
Động từ
(-gg-)(khẩu ngữ)
tìm sai, gỡ rối (chương trình máy điện toán…)
tìm dỡ các máy nghe trộm (ở một tòa nhà…)
the
place
has
been
completely
debugged
vị trí đã dỡ hết các máy nghe trộn
* Các từ tương tự:
debugger
,
debugging