Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
deafen
/ˈdɛfən/
US
UK
verb
-ens; -ened; -ening
[+ obj] :to make (someone) unable to hear
We
were
deafened
by
the
explosion
.
* Các từ tương tự:
deafening