Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
data
/'deitə/ /'dɑ:tə/
/'dætə/
US
UK
Danh từ
(số ít hoặc số nhiều)
dữ kiện
the
data
is
(
are
)
being
analysed
dữ kiện đang được phân tích
(máy điện toán) dữ liệu
* Các từ tương tự:
data access arrangement (DAA)
,
data access method
,
data acquisition
,
data address
,
data aggregate
,
data analysis
,
data attribute
,
data bank
,
data bit