Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
daring
/'deəriη/
US
UK
Danh từ
sự táo bạo; sự cả gan
Tính từ
táo bạo; cả gan
a
daring
plan
một kế họach táo bạo
a
daring
person
một người cả gan
* Các từ tương tự:
daringly
,
daringness