Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
damned
/dæmd/
US
UK
Tính từ, phó từ
như damn
xem
damn
Danh từ
the damned
(số nhiều)
những người bị đày ở địa ngục
the
torments
of
the
damned
những nỗi đau khổ của những người bị đày ở địa ngục
* Các từ tương tự:
damnedest