Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dabble
/'dæbl/
US
UK
Động từ
dabble something [in something]
nhúng tay vào làm tung tóe (nước)
she
dabbled
her
fingers
in
the
fountain
chị ta cho tay vào vòi, làm tung tóe nước
dabble in(at) something
làm chơi, làm bời, học đòi
he
just
dabbles
in
politics
ông ta chỉ học đòi làm chính trị
* Các từ tương tự:
dabbler