Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cutting
/'kʌtiŋ/
US
UK
Danh từ
(từ Mỹ clipping) bài báo cắt ra, truyện báo cắt ra
cành giâm
take
a
cutting
from
a
rose
lấy một cành giâm hoa hồng
(cách viết khác cut) đường hầm
Tính từ
buốt, lạnh cắt da cắt thịt (gió)
chua cay, cay độc
cutting
remarks
những nhận xét cay độc
* Các từ tương tự:
cutting head
,
cutting-room
,
cuttingly