Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cutter
/'kʌtə[r]/
US
UK
Danh từ
người cắt, máy cắt
a
tailor's
cutter
thợ cắt quần áo
a
cigar
cutter
cái xén đầu xì gà
thuyền một cột buồm
xuồng tàu thủy (để đi từ tàu vào bờ)
cutters
(số nhiều, trong từ ghép)
dụng cụ cắt
wire-cutters
kìm cắt dây thép
bolt-cutters
cái cắt bù-loong