Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
curative
/'kjʊərətiv/
US
UK
Tính từ
để chữa bệnh; giúp chữa bệnh; có khả năng chữa bệnh
the
curative
properties
of
a
herb
tính chất chữa bệnh của một thảo dược
* Các từ tương tự:
curatively
,
curativeness