Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cur
/kɜ[r]/
US
UK
Danh từ
(cũ)
con chó hư (nhất là chó lai)
người hèn nhát; người vô tích sự
you
treacherous
cur!
đồ hèn nhát xảo trá nhà mày!
* Các từ tương tự:
cur-murring
,
curability
,
curable
,
curableness
,
curably
,
curacoa
,
curacy
,
curare
,
curarine