Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Việt-Anh
cua
US
UK
noun
crab
càng cua
rippers
noun
corner; turning
* Các từ tương tự:
cua bấy
,
cua bể
,
cua dẽ
,
cua đồng
,
cua gạch
,
cua nước
,
cua óp
,
cua thịt
,
cua-roa