Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
crystal
/kristl/
US
UK
Danh từ
khoáng vật trong suốt (như thạch anh chẳng hạn); đồ trang sức bằng khoáng vật trong suốt
pha lê (thủy tinh cao cấp)
a
crystal
vase
cái bình bằng pha lê
(hoán học) tinh thể
sugar
and
salt
crystals
tinh thể đường và tinh thể muối
mắt kính đồng hồ
* Các từ tương tự:
crystal ball
,
crystal clear
,
crystal set
,
crystal-gazer
,
crystal-gazing
,
crystalliferous
,
crystalline
,
crystallinity
,
crystallizable