Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crypt
/kript/
US
UK
Danh từ
tầng hầm (trong nhà thờ)
* Các từ tương tự:
crypt[o]-
,
cryptanalyse
,
cryptanalysis
,
cryptanalyst
,
cryptanalytic
,
cryptic
,
cryptically
,
crypticness
,
crypto