Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
crusty
/'krʌsti/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
có vỏ cứng giòn
crusty
French
bread
bánh mì Pháp có vỏ cứng giòn
(khẩu ngữ) dễ nổi giận, cộc cằn (nói về người già)