Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
crow
/krəʊ/
US
UK
Danh từ
con quạ
as the crow flies
theo đường chim bay
stone the crows!
xem
stone
Động từ
(crowed, (cổ) crew; crewed)
gáy (gà)
reo lên (em bé)
(nghĩa xấu) reo mừng hân hoan
Danh từ
(số ít)
tiếng gáy (gà)
tiếng reo mừng hân hoan
* Các từ tương tự:
crow-bar
,
crow-berry
,
crow-bill
,
crow-quill
,
crow's-feet
,
crow's-feet
,
crow's-foot
,
crow's-nest
,
crow's-nest