Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crooked
/'krʊkid/
US
UK
Tính từ
(-er; -est)
cong, cong queo
quanh co
a
crooked
lane
ngõ hẻm quanh co
gian dối
crooked
ways
những thủ đọan gian dối
* Các từ tương tự:
crookedly
,
crookedness