Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
crock
/krɒk/
US
UK
Danh từ
(cũ)
lọ sành
(số nhiều) (như crockery)
xem
crockery
(thường số nhiều) mảnh sành
Danh từ
(từ Anh, khẩu ngữ)
xe ọp ẹp
người già yếu; con vật già yếu
* Các từ tương tự:
crocked
,
crockery
,
crocket
,
crocky