Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
crinkle
/'kriŋgkl/
US
UK
Danh từ
nếp nhăn, nếp nhàu
Động từ
(+ up)
[làm cho] có nếp nhăn, [làm cho] có nếp nhàu
the
dead
plant's
crinkled
leaves
lá quăn queo của cây chết