Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crested
/krestid/
US
UK
Tính từ
có tiêu ngữ
crested
notepaper
giấy viết thư có tiêu ngữ
có mào (trong tên động vật, chủ yếu là tên chim)
a
crested
bird
con chim có mào
the
great
crested
grebe
chim lặn lớn có mào