Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
crescendo
/kri'∫endəʊ/
US
UK
Tính từ, Phó từ
(âm nhạc)
mạnh dần
a
crescendo
passage
đoạn nhạc mạnh dần
Danh từ
(số nhiều crescendos)
(âm nhạc) sự mạnh dần
đỉnh cao
the
advertising
campaign
reached
a
crescendo
at
Christmas
chiến dịch quảng cáo đã đạt đỉnh cao vào dịp Giáng sinh